| A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
| A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
| A02 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
A00 |
| A04 |
Toán, Vật lí, Địa lí |
A00 |
| A05 |
Toán, Hóa học, Lịch sử |
A00 |
| A06 |
Toán, Hóa học, Địa lí |
A00 |
| A07 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
A00 |
| A08 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
| B01 |
Toán, Sinh học, Lịch sử |
B00 |
| B02 |
Toán, Sinh học, Địa lí |
B00 |
| B03 |
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
B00 |
| B08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
B00 |
| C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
| C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
C01 |
| C02 |
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
C01 |
| C03 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
C00 |
| C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C00 |
| C05 |
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học |
C01 |
| C08 |
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học |
C01 |
| C13 |
Ngữ văn, Sinh học, Địa lí |
C00 |
| D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
| D04 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D01 |
| D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
| D09 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
D01 |
| D10 |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
D01 |
| D12 |
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh |
D01 |
| D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D01 |
| D15 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
D01 |
| D63 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật |
D01 |
| D65 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
D01 |
| D10 |
Toán Văn NK1 |
D01 |
| T00 |
Toán Sinh NK2 |
C01 |
| T01 |
Toán, Ngữ văn, NK2 |
C01 |
| T02 |
Văn Sinh NK2 |
C01 |
| T04 |
Toán, Vật lí, NK2 |
C01 |
| T06 |
Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, NK2 |
C01 |
| X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
D01 |
| X02 |
Toán, Ngữ văn, Tin học |
C01 |
| X05 |
Toán, Vật lí, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
C01 |
| X06 |
Toán, Vật lí, Tin học |
C01 |
| X09 |
Toán, Hóa học, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
B00 |
| X17 |
Toán, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
C01 |
| X18 |
Toán, Địa lí, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
C00 |
| X25 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh |
D01 |
| X26 |
Toán, Tin học, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
A01 |
| X70 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
C00 |
| X74 |
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
C00 |
| X78 |
Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh |
D01 |
| X95 |
Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Trung |
D01 |